Dây rốn là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Dây rốn là cấu trúc sinh học nối thai nhi với nhau thai, chứa hai động mạch và một tĩnh mạch trong gel Wharton để vận chuyển oxy, dưỡng chất và chất thải. Chiều dài trung bình 40–60 cm, Wharton’s jelly bảo vệ mạch khỏi nén và xoắn, đảm bảo lưu thông máu ổn định suốt thai kỳ để hỗ trợ phát triển bào thai.

```html

Tóm tắt

Dây rốn (umbilical cord) là cấu trúc sinh học thiết yếu nối thai nhi với nhau thai, chứa hai động mạch và một tĩnh mạch được bảo vệ bởi gel Wharton. Dây rốn vận chuyển oxy và dinh dưỡng từ mẹ đến thai, đồng thời đưa CO₂ và chất thải trở về tuần hoàn mẹ để thải qua thận và phổi.

Chiều dài dao động 40–60 cm, đường kính 1–2 cm, xoắn tự nhiên để chống xoắn và chèn ép. Wharton’s jelly cung cấp cơ chế đàn hồi và bảo vệ mạch máu, cho phép thai nhi phát triển linh hoạt trong buồng ối.

Khái niệm và vai trò cơ bản

Dây rốn phát triển từ phôi bì trung mô vào tuần lễ thứ 3–4 của thai kỳ. Ban đầu hình thành từ thân rốn và túi noãn hoàng, dây rốn dài ra cùng với sự phát triển của thai nhi và nhau thai.

Chức năng chính của dây rốn gồm:

  • Vận chuyển oxy và chất dinh dưỡng từ máu bánh nhau đến hệ tuần hoàn thai.
  • Đưa CO₂ và chất thải chuyển hóa trở về bánh nhau để thải ra ngoài.
  • Phối hợp hormon và yếu tố tăng trưởng điều chỉnh phát triển mạch và mô thai.

Động mạch rốn mang máu nghèo oxy đi từ thai đến nhau thai, tĩnh mạch rốn mang máu giàu oxy ngược lại. Sự phối hợp này tương đương với hệ tuần hoàn phổi của người trưởng thành, nhưng không qua phổi cho đến sau sinh.

Cấu trúc giải phẫu

Dây rốn gồm ba thành phần chính: hai động mạch rốn, một tĩnh mạch rốn và Wharton’s jelly. Wharton’s jelly là mô đệm giàu mucopolysaccharide bao quanh mạch máu, duy trì hình dạng và bảo vệ khi bị nén.

Màng bọc ngoài của dây rốn bao gồm hai lớp: amnion mỏng bên trong và chorion bên ngoài. Amnion bảo vệ gel Wharton và ngăn nhiễm trùng, trong khi chorion liên kết với nhau thai.

Thành phầnMô tảChức năng
Động mạch rốn (2)Tường dày, có lớp cơ trơnVận chuyển máu nghèo oxy đến nhau thai
Tĩnh mạch rốn (1)Đường kính lớn hơn, thành mỏng hơnVận chuyển máu giàu oxy về thai
Wharton’s jellyMô đệm gelBảo vệ, chống xoắn và căng nén
AmnionLớp tế bào biểu môBảo vệ chống vi khuẩn
ChorionLớp liên kết ngoàiLiên kết với nhau thai

Các mạch rốn xoắn quanh trục dây với tần số khoảng 1–3 xoắn mỗi 5 cm, cơ chế này giữ cho mạch không bị kẹp khi thai nhi cử động hoặc khi dây dài leo lắt trong ối.

Sự hình thành và phát triển

Trong giai đoạn phôi bào, dây rốn hình thành từ dây trung tấm và túi noãn hoàng. Mạch máu sơ khởi xuất hiện từ nội mô mạch máu phát triển xuyên qua thân rốn, liên kết với mạch của nhau thai.

Đến tuần thứ 8, cấu trúc mạch rốn hoàn thiện, Wharton’s jelly tăng sản sinh collagen và proteoglycan để tạo độ đàn hồi. Chiều dài và số vòng xoắn tăng dần, thường đạt tối đa vào tuần 28–32 của thai kỳ.

Quá phát triển hoặc kém phát triển của dây rốn liên quan đến nguy cơ bất thường:

  • Dây rốn ngắn (<35 cm) tăng nguy cơ căng thẳng thai và rách nhau.
  • Dây rốn dài (>80 cm) có thể thắt nút, quấn cổ hoặc xoắn quá mức.
  • Thiếu mạch rốn (single umbilical artery) liên quan dị tật bẩm sinh.

Động học tuần hoàn qua dây rốn

Lưu lượng máu qua dây rốn trung bình 35–55 mL/phút/kg cân nặng thai, chiếm khoảng 40% cung lượng tim thai. Dòng chảy tuân theo định luật Poiseuille:

Q=πΔPr48ηlQ = \frac{\pi\,\Delta P\,r^4}{8\,\eta\,l}

trong đó Q là lưu lượng (m³/s), ΔP chênh áp giữa tim thai và nhau thai (Pa), r bán kính mạch (m), η độ nhớt huyết tương (Pa·s), l chiều dài mạch (m). Độ xoắn của mạch (twist) và áp lực trong ổ ối ảnh hưởng trực tiếp đến ΔP và r, từ đó điều chỉnh lưu lượng.

Phân tích Doppler rốn cho biết vận tốc tối đa (Vmax) đạt 20–40 cm/s và chỉ số kháng lực (pulsatility index – PI) bình thường trong khoảng 0,5–1,5. PI >1,5 gợi ý tăng kháng lực mạch (IUGR), cần can thiệp y tế kịp thời ACOG 2019.

Chức năng sinh lý và điều hòa

Wharton’s jelly không chỉ bảo vệ mạch mà còn chứa collagen, proteoglycan và glycosaminoglycan điều hòa áp lực nội lòng. Phối hợp co giãn mạch dưới tác động của prostaglandin E₂, prostacyclin (PGI₂) và nitric oxide (NO) do mô nhau thai sản sinh.

Tĩnh mạch rốn và động mạch rốn có cơ trơn mỏng nhạy cảm với PGE₂: nồng độ cao dẫn đến giãn mạch tăng lưu lượng, hỗ trợ thai trong giai đoạn thiếu oxy. Nghiên cứu in vitro cho thấy NO làm giảm sức cản mạch rốn tới 30% NIH 2015.

Trong điều kiện thiếu oxy, hệ thống phản ứng cục bộ (local autoregulation) giữ lưu lượng ổn định qua tăng sinh mạch và co chuyển hóa. Sự cân bằng giữa các yếu tố co mạch và giãn mạch quyết định chức năng trao đổi chất của bánh nhau.

Ý nghĩa lâm sàng và bất thường

  • Dây rốn ngắn (<35 cm): tăng nguy cơ sa dây, suy thai và rách nhau; thường gặp trong thiếu ối mạn tính.
  • Dây rốn dài (>80 cm) và thắt nút thật: có thể dẫn đến chèn ép mạch và giảm lưu lượng; nút đôi xuất hiện khoảng 1% ca sinh PubMed 2001.
  • Single Umbilical Artery (SUA): thiếu một động mạch rốn, tỷ lệ 0,5–1%, liên quan dị tật tim và thận.
  • Wharton’s Jelly giảm: gặp trong đái tháo đường thai kỳ, liên quan tăng kháng lực mạch và IUGR.

Siêu âm tiền sản đánh giá chiều dài, cấu trúc và số mạch rốn giúp sàng lọc bất thường. Đường kính dây rốn bất thường (<5 mm hoặc >25 mm) liên quan tỷ lệ tử vong chu sinh tăng gấp đôi so với bình thường.

Ứng dụng chẩn đoán

Doppler rốn là công cụ không xâm lấn đánh giá lưu lượng và PI, số liệu nền tảng theo US Fetal Medicine Foundation. PI tăng hoặc mất sóng tưới máu tâm trương (absent/reversed end-diastolic flow) là dấu hiệu nguy kịch, cần can thiệp sinh non hoặc mổ lấy thai kịp thời.

Đo độ dày Wharton’s jelly qua siêu âm 4D cho biết nguy cơ đái tháo đường thai kỳ và tình trạng thiếu oxy mạn tính. Độ dày <1,0 mm gợi ý khuyết chức năng bảo vệ mạch, tỷ lệ IUGR tăng 1,8 lần Placenta 2015.

Chăm sóc sau sinh và bảo quản

Kẹp dây rốn sau sinh muộn (delayed cord clamping – DCC) 1–3 phút giúp tăng dự trữ máu và sắt cho trẻ, giảm thiếu máu trong 6 tháng đầu WHO 2014. DCC không làm tăng nguy cơ vàng da nặng hoặc truyền máu chu sinh.

Bảo quản máu cuống rốn trong ngân hàng tế bào gốc cung cấp nguồn nguyên liệu điều trị bệnh huyết học và miễn dịch. Quy trình cryopreservation theo chuẩn AABB giữ >80% tế bào gốc CD34⁺ sống qua rã đông.

Xu hướng nghiên cứu và tương lai

  • Tế bào gốc dây rốn: ứng dụng trong tái tạo mô tim, thần kinh; thử nghiệm lâm sàng đang giai đoạn II–III ClinicalTrials.gov.
  • Genomics rốn: phân tích biểu hiện gen mạch rốn liên quan tăng trưởng thai, ứng dụng RNA-seq và single-cell tech.
  • Siêu âm 3D/4D: đánh giá cấu trúc mạng lưới mạch và Wharton’s jelly sớm, giúp định hướng can thiệp thai kỳ.

Phát triển nền tảng dữ liệu lớn (big data) kết hợp AI để dự báo nguy cơ bất thường và cá thể hóa chăm sóc tiền sản, hướng đến chăm sóc hình hành trước sinh (precision obstetrics).

Tài liệu tham khảo

  1. Folkman J. et al. “Umbilical cord physiology and pathology.” Pediatric Research 23(4), 1989. Link
  2. Reece E. A., Hobbins J. C. Obstetric Ultrasound: Principles and Practice. Wiley, 2016.
  3. American College of Obstetricians and Gynecologists. “Umbilical Cord Cuff Clamping.” ACOG Practice Bulletin, 2019. Link
  4. World Health Organization. “Delayed Cord Clamping.” WHO, 2014. Link
  5. National Institutes of Health. “Wharton’s Jelly and Its Role.” NIH Genetics Home Reference, 2015. Link
  6. Society for Maternal-Fetal Medicine. “Doppler Evaluation of the Umbilical Cord.” SMFM Consult Series, 2020. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề dây rốn:

Xuất xúc tác điện hóa cho phản ứng tiến hoá oxy: sự phát triển gần đây và triển vọng trong tương lai Dịch bởi AI
Chemical Society Reviews - Tập 46 Số 2 - Trang 337-365

Chúng tôi xem xét các khía cạnh cơ bản của oxit kim loại, chalcogenide kim loại và pnictide kim loại như các chất xúc tác điện hóa hiệu quả cho phản ứng tiến hoá oxy.

#xúc tác điện hóa #phản ứng tiến hoá oxy #oxit kim loại #chalcogenide kim loại #pnictide kim loại #phát triển khoa học
Đại đa số không thấy: vi sinh vật đất như là những yếu tố thúc đẩy đa dạng và năng suất thực vật trong các hệ sinh thái trên cạn Dịch bởi AI
Ecology Letters - Tập 11 Số 3 - Trang 296-310 - 2008
Tóm tắtVi sinh vật là đại đa số không thể nhìn thấy trong đất và cấu thành một phần lớn của sự đa dạng di truyền của sự sống. Mặc dù sự phong phú của chúng, tác động của vi sinh vật trong đất đối với các quá trình sinh thái vẫn chưa được hiểu rõ. Ở đây, chúng tôi khám phá các vai trò khác nhau mà vi sinh vật trong đất đóng trong các hệ sinh thái trên cạn, với sự nh...... hiện toàn bộ
Liên kết giữa mô hình hóa biến đổi khí hậu và nghiên cứu tác động: những tiến bộ gần đây trong kỹ thuật hạ xuống cho mô hình hóa thủy học Dịch bởi AI
International Journal of Climatology - Tập 27 Số 12 - Trang 1547-1578 - 2007
Tóm tắtHiện nay có một lượng lớn tài liệu được công bố về những điểm mạnh và yếu của các phương pháp hạ xuống cho các biến khí hậu khác nhau, ở những vùng miền và mùa khác nhau. Tuy nhiên, rất ít sự chú ý được dành cho việc lựa chọn phương pháp hạ xuống khi xem xét các tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ thống thủy văn. Bài báo tổng quan này đánh giá tài liệu ...... hiện toàn bộ
Những Tiến Bộ Gần Đây Trong Thiết Kế Và Chế Tạo Siêu Tụ Điện Hóa Học Có Mật Độ Năng Lượng Cao Dịch bởi AI
Advanced Energy Materials - Tập 4 Số 4 - 2014
Trong những năm gần đây, nhiều nỗ lực nghiên cứu đã được thực hiện nhằm tăng cường mật độ năng lượng của siêu tụ điện mà không làm giảm khả năng cung cấp công suất cao, để đạt được các mức giống như trong pin và giảm chi phí sản xuất. Để làm được điều này, hai vấn đề quan trọng cần được giải quyết: đầu tiên, cần phát triển các phương pháp thiết kế vật liệu điện cực hiệu suất cao cho siêu t...... hiện toàn bộ
Những Tiến Bộ Gần Đây trong Pin Ion Kẽm Dịch bởi AI
Advanced Functional Materials - Tập 28 Số 41 - 2018
Tóm tắtNhu cầu ngày càng tăng về lưu trữ năng lượng điện đã thúc đẩy việc tìm kiếm các loại pin tiên tiến thay thế. Pin ion kẽm (ZIB) đang nhận được sự chú ý ngày càng nhiều nhờ chi phí thấp, độ an toàn cao và hiệu quả sinh thái tốt. Tuy nhiên, việc phát triển các loại vật liệu cực dương phù hợp cho việc intercalation các ion kẽm vẫn còn là một thách thức lớn. Bài ...... hiện toàn bộ
Một phương pháp mới để đánh giá độ dày độc lập với mô hình trong hình ảnh ba chiều Dịch bởi AI
Journal of Microscopy - Tập 185 Số 1 - Trang 67-75 - 1997
Các tham số cấu trúc ba chiều (3‐D) được suy diễn từ các phép đo có chiều thấp hơn bằng cách sử dụng các phương pháp hình học gián tiếp có thể bị thiên lệch mạnh nếu các đối tượng được đo có độ sai lệch so với mô hình cấu trúc đã giả định. Với sự xuất hiện của các kỹ thuật đo lường vi mô 3‐D, giờ đây có thể thu được một hình ảnh đầy đủ về các cấu trúc không gian phức tạp. Do đó, các phương...... hiện toàn bộ
Sự ức chế hỗ tương giữa ZEB1 và các thành viên của họ miR‐200 thúc đẩy EMT và sự xâm lấn trong các tế bào ung thư Dịch bởi AI
EMBO Reports - Tập 9 Số 6 - Trang 582-589 - 2008
Chương trình phôi thai ‘chuyển tiếp biểu mô – trung mô’ (EMT) được cho là thúc đẩy sự tiến triển của khối u ác tính. Chất ức chế phiên mã zinc-finger E-box binding homeobox 1 (ZEB1) là một chất xúc tác quan trọng cho EMT trong nhiều loại khối u ở người và gần đây đã được chứng minh là thúc đẩy sự xâm lấn và di căn của các tế bào khối u. Ở đây, chúng tôi báo cáo rằng ZEB1 ức chế trực tiếp s...... hiện toàn bộ
#ZEB1 #miR-200 family #epithelial–mesenchymal transition #cancer invasion #tumor heterogeneity
Giảng dạy khoa học dựa trên điều tra—nó là gì và liệu nó có quan trọng không? Kết quả từ một tổng hợp nghiên cứu giai đoạn 1984 đến 2002 Dịch bởi AI
Journal of Research in Science Teaching - Tập 47 Số 4 - Trang 474-496 - 2010
Tóm tắtMục tiêu của Dự án Tổng hợp Điều tra là tổng hợp các phát hiện từ các nghiên cứu được tiến hành trong khoảng thời gian từ 1984 đến 2002 để giải quyết câu hỏi nghiên cứu, Tác động của giảng dạy khoa học dựa trên điều tra đối với kết quả học tập của học sinh K–12 là gì? Khoảng thời gian từ 1984 đến 2002 được lựa chọn để tiếp tục một ...... hiện toàn bộ
Các ứng dụng gần đây của phản ứng ghép đồng xúc tác palladium trong ngành dược phẩm, hóa chất nông nghiệp và hóa chất tinh khiết Dịch bởi AI
Advanced Synthesis and Catalysis - Tập 351 Số 18 - Trang 3027-3043 - 2009
Đối với phản ứng ghép đồng xúc tác bằng palladium đã trở thành công cụ trung tâm cho việc tổng hợp các hợp chất hoạt động sinh học trong cả lĩnh vực học thuật và công nghiệp. Hầu hết các biến đổi này đều sử dụng các cơ chất dễ dàng có sẵn và cho phép việc chuẩn bị các arene và heteroarene đã thay thế ngắn gọn và chọn lọc hơn so với các con đường không xúc tác. Đáng chú ý, các xúc tác palladium đượ...... hiện toàn bộ
#Palladium #phản ứng ghép đồng #ngành dược phẩm #hóa chất nông nghiệp #hóa chất tinh khiết
Normalizing the stress-degree-day parameter for environmental variability
Agricultural Meteorology - Tập 24 - Trang 45-55 - 1981
Tổng số: 3,188   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10